Arc A380 vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6,75 Watt
16.20

Arc B570 vượt qua Arc A380 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.3381.29
Hiệu quả năng lượng14.8715.34
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 83% so với Arc A380.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242304
Tần số nhân2000 MHz2500 MHz
Tần số Boost2050 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64144
Tensor Cores128144
Ray Tracing Cores818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài222 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s380.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A380 và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A380 16.20
Arc B570 33.42
+106%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6225
Arc B570 12842
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−102%
95−100
+102%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
−37.5%
2.31
+37.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 47
−102%
95−100
+102%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Counter-Strike 2 37
−103%
75−80
+103%
Forza Horizon 4 94
−102%
190−200
+102%
Forza Horizon 5 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%
Metro Exodus 63
−90.5%
120−130
+90.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
−105%
80−85
+105%
Valorant 65−70
−100%
130−140
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Counter-Strike 2 31
−93.5%
60−65
+93.5%
Dota 2 33
−97%
65−70
+97%
Far Cry 5 64
−103%
130−140
+103%
Fortnite 85−90
−102%
180−190
+102%
Forza Horizon 4 80
−100%
160−170
+100%
Forza Horizon 5 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%
Grand Theft Auto V 33
−97%
65−70
+97%
Metro Exodus 44
−105%
90−95
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−100%
230−240
+100%
Red Dead Redemption 2 35−40
−105%
80−85
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−100%
100−105
+100%
Valorant 65−70
−100%
130−140
+100%
World of Tanks 200−210
−96.1%
400−450
+96.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Counter-Strike 2 27
−104%
55−60
+104%
Far Cry 5 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Forza Horizon 4 61
−96.7%
120−130
+96.7%
Forza Horizon 5 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−100%
230−240
+100%
Valorant 65−70
−100%
130−140
+100%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−100%
50−55
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−100%
300−310
+100%
Red Dead Redemption 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
World of Tanks 110−120
−105%
230−240
+105%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−97%
65−70
+97%
Counter-Strike 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Far Cry 5 40−45
−100%
80−85
+100%
Forza Horizon 4 40−45
−100%
80−85
+100%
Forza Horizon 5 24−27
−100%
50−55
+100%
Metro Exodus 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−105%
45−50
+105%
Valorant 40−45
−95.1%
80−85
+95.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Dota 2 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
Red Dead Redemption 2 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Far Cry 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Fortnite 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Forza Horizon 4 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Forza Horizon 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

Vậy Arc A380 và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B570 nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.20 33.42
Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 106.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A380 và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A380 hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.