Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs HD 7970M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71

HD 7970M chỉ vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499485
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.906.35
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaWimbledon
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121280
Tần số nhânkhông có dữ liệu850 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,800 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu68.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.176 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71
HD 7970M 7.98
+3.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
+4.3%
HD 7970M 5645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
+2.2%
HD 7970M 21938

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
HD 7970M 4694
+25.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
HD 7970M 31869
+17.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p80−85
−5%
84
+5%
Full HD22
−173%
60
+173%
1440p17
+6.3%
16−18
−6.3%
4K10
+0%
10−12
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike 2 63
+40%
45−50
−40%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Battlefield 5 39
+2.6%
35−40
−2.6%
Counter-Strike 2 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Cyberpunk 2077 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Far Cry 5 21
−33.3%
27−30
+33.3%
Fortnite 47
−10.6%
50−55
+10.6%
Forza Horizon 4 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Forza Horizon 5 33
+26.9%
24−27
−26.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Valorant 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Battlefield 5 33
−15.2%
35−40
+15.2%
Counter-Strike 2 19
−137%
45−50
+137%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−152%
121
+152%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18−20
+100%
Dota 2 51
−25.5%
60−65
+25.5%
Far Cry 5 20
−40%
27−30
+40%
Fortnite 31
−67.7%
50−55
+67.7%
Forza Horizon 4 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Forza Horizon 5 28
+7.7%
24−27
−7.7%
Grand Theft Auto V 19
−73.7%
30−35
+73.7%
Metro Exodus 16
−6.3%
16−18
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−9.5%
21−24
+9.5%
Valorant 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−26.7%
35−40
+26.7%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18−20
+100%
Dota 2 48
−33.3%
60−65
+33.3%
Far Cry 5 19
−47.4%
27−30
+47.4%
Forza Horizon 4 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−64.3%
21−24
+64.3%
Valorant 37
−132%
85−90
+132%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−189%
50−55
+189%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−214%
65−70
+214%
Grand Theft Auto V 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 10
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−95.5%
40−45
+95.5%
Valorant 90−95
−4.3%
95−100
+4.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+5%
20−22
−5%
Cyberpunk 2077 5
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 10
−100%
20−22
+100%
Metro Exodus 6
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
−77.8%
30−35
+77.8%
Far Cry 5 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD 7970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M nhanh hơn 173% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 50%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7970M nhanh hơn 214%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • HD 7970M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 7.98
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 24 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 100 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7970M: hiệu năng cao hơn 3.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7970M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon HD 7970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.