Arc A380 vs Arc Graphics 128EU Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.87không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe-LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Meteor Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân2000 MHz300 MHz
Tần số Boost2050 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS4.608 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8Ring Bus
Chiều dài222 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ96 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1937 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 28 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 128EU Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 167.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Arc A380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 128EU Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A380 và Arc Graphics 128EU Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
Intel Arc Graphics 128EU Mobile
Arc Graphics 128EU Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 128EU Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A380 hoặc Arc Graphics 128EU Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.