Arc 8-Core iGPU vs Radeon Pro 555X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc 8-Core iGPU vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 311 | 513 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 7.70 |
Kiến trúc | Xe LPG (2023) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Meteor Lake iGPU | Polaris 21 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 768 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 907 MHz |
Tần số Boost | 2300 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 43.54 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.393 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1275 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 81.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon Pro 555X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35
+150%
| 14−16
−150%
|
1440p | 18
+125%
| 8−9
−125%
|
4K | 16
+129%
| 7−8
−129%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 53
+179%
|
18−20
−179%
|
Counter-Strike 2 | 26
+73.3%
|
14−16
−73.3%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+125%
|
16−18
−125%
|
Atomic Heart | 40
+111%
|
18−20
−111%
|
Battlefield 5 | 70−75
+115%
|
30−35
−115%
|
Counter-Strike 2 | 23
+53.3%
|
14−16
−53.3%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+125%
|
16−18
−125%
|
Far Cry 5 | 39
+56%
|
24−27
−56%
|
Fortnite | 90−95
+95.8%
|
45−50
−95.8%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+103%
|
35−40
−103%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+153%
|
18−20
−153%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+132%
|
27−30
−132%
|
Valorant | 130−140
+65.4%
|
80−85
−65.4%
|
Atomic Heart | 28
+47.4%
|
18−20
−47.4%
|
Battlefield 5 | 70−75
+115%
|
30−35
−115%
|
Counter-Strike 2 | 23
+53.3%
|
14−16
−53.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+75.8%
|
120−130
−75.8%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+125%
|
16−18
−125%
|
Far Cry 5 | 36
+44%
|
24−27
−44%
|
Fortnite | 90−95
+95.8%
|
45−50
−95.8%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+103%
|
35−40
−103%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+153%
|
18−20
−153%
|
Grand Theft Auto V | 25
−16%
|
27−30
+16%
|
Metro Exodus | 28
+86.7%
|
14−16
−86.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+132%
|
27−30
−132%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 48
+129%
|
21−24
−129%
|
Valorant | 130−140
+65.4%
|
80−85
−65.4%
|
Battlefield 5 | 70−75
+115%
|
30−35
−115%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+113%
|
14−16
−113%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+125%
|
16−18
−125%
|
Far Cry 5 | 34
+36%
|
24−27
−36%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+103%
|
35−40
−103%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+153%
|
18−20
−153%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+132%
|
27−30
−132%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Valorant | 130−140
+65.4%
|
80−85
−65.4%
|
Fortnite | 90−95
+95.8%
|
45−50
−95.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+108%
|
60−65
−108%
|
Grand Theft Auto V | 11
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+175%
|
8−9
−175%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+298%
|
40−45
−298%
|
Valorant | 160−170
+89.9%
|
85−90
−89.9%
|
Battlefield 5 | 45−50
+188%
|
16−18
−188%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+72.7%
|
10−12
−72.7%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Far Cry 5 | 32
+100%
|
16−18
−100%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+126%
|
18−20
−126%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+138%
|
12−14
−138%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Fortnite | 35−40
+144%
|
16−18
−144%
|
Atomic Heart | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Grand Theft Auto V | 9
−111%
|
18−20
+111%
|
Metro Exodus | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+257%
|
7−8
−257%
|
Valorant | 95−100
+137%
|
40−45
−137%
|
Battlefield 5 | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Far Cry 5 | 18−20
+138%
|
8−9
−138%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+131%
|
12−14
−131%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+200%
|
5−6
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
Fortnite | 16−18
+143%
|
7−8
−143%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Dota 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Vậy Arc 8-Core iGPU và Pro 555X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 367%.
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 555X nhanh hơn 111%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
- Pro 555X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.53 | 8.42 |
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 16 Tháng 7 2018 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 555X dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.