RTX A5000 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5000
2021
24 GB GDDR6, 230 Watt
56.88
+72%

RTX A5000 vượt qua Arc A770 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất40155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu55.25
Hiệu quả năng lượng17.6710.50
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA102DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81924096
Tần số nhân1170 MHz2100 MHz
Tần số Boost1695 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture433.9614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động27.77 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs96128
TMUs256256
Tensor Cores256512
Ray Tracing Cores6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A5000 56.88
+72%
Arc A770 33.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5000 22646
+72%
Arc A770 13167

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−200
+69.6%
112
−69.6%
1440p110−120
+71.9%
64
−71.9%
4K70−75
+70.7%
41
−70.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.94
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 116
+0%
116
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 99
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 304
+0%
304
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 258
+0%
258
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 216
+0%
216
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RTX A5000 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.88 33.07
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 225 Watt

RTX A5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.2%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A5000 và Arc A770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 320 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5361 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A5000 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.