Apple M1 8-Core GPU vs Tesla P4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Tesla P4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.23

Tesla P4 vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Tesla P4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất384248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.51
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Tesla P4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Tesla P4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82560
Tần số nhân1278 MHz886 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu178.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.704 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Tesla P4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Tesla P4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Tesla P4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Tesla P4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Tesla P4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−66.7%
45−50
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Forza Horizon 4 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Forza Horizon 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Metro Exodus 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Valorant 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Dota 2 50−55
−70%
85−90
+70%
Far Cry 5 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Fortnite 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Forza Horizon 4 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Forza Horizon 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Grand Theft Auto V 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%
Metro Exodus 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−70%
170−180
+70%
Red Dead Redemption 2 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Valorant 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
World of Tanks 180−190
−64.8%
300−310
+64.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Dota 2 50−55
−70%
85−90
+70%
Far Cry 5 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Forza Horizon 4 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Forza Horizon 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−70%
170−180
+70%
Valorant 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Grand Theft Auto V 20−22
−50%
30−33
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−50%
18−20
+50%
World of Tanks 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Far Cry 5 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Forza Horizon 4 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Forza Horizon 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Metro Exodus 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Valorant 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Grand Theft Auto V 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Metro Exodus 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−62.5%
65−70
+62.5%
Red Dead Redemption 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Counter-Strike 2 5−6
−60%
8−9
+60%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Far Cry 5 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Forza Horizon 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Valorant 14−16
−60%
24−27
+60%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và Tesla P4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P4 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.23 22.57
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 13 Tháng 9 2016
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P4: hiệu năng cao hơn 70.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P4 vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P4 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 8-Core GPU và Tesla P4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 927 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 76 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về M1 8-Core GPU hoặc Tesla P4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.