Apple M1 8-Core GPU vs Radeon 740M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Apple M1 8-Core GPU vượt qua 740M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 380 | 511 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 38.00 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Phoenix |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 256 |
Tần số nhân | 1278 MHz | 800 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,390 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 40.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.56 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27
+28.6%
| 21
−28.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+47.1%
|
16−18
−47.1%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+66.7%
|
27−30
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+47.1%
|
16−18
−47.1%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+17%
|
47
−17%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+80%
|
20−22
−80%
|
Metro Exodus | 35−40
+72.7%
|
21−24
−72.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+47.8%
|
21−24
−47.8%
|
Valorant | 55−60
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+66.7%
|
27−30
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+92.3%
|
13
−92.3%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Dota 2 | 45−50
+53.1%
|
32
−53.1%
|
Far Cry 5 | 50−55
+148%
|
21
−148%
|
Fortnite | 75−80
+57.1%
|
45−50
−57.1%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+48.6%
|
37
−48.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+80%
|
20−22
−80%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+69%
|
27−30
−69%
|
Metro Exodus | 35−40
+72.7%
|
21−24
−72.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−105
+51.5%
|
65−70
−51.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+47.8%
|
21−24
−47.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+68%
|
24−27
−68%
|
Valorant | 55−60
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
World of Tanks | 180−190
+46.8%
|
120−130
−46.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+66.7%
|
27−30
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+47.1%
|
16−18
−47.1%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Dota 2 | 45−50
+81.5%
|
27−30
−81.5%
|
Far Cry 5 | 50−55
+44.4%
|
35−40
−44.4%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+83.3%
|
30
−83.3%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+80%
|
20−22
−80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−105
+51.5%
|
65−70
−51.5%
|
Valorant | 55−60
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+166%
|
40−45
−166%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
World of Tanks | 95−100
+60%
|
60−65
−60%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+80%
|
14−16
−80%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Far Cry 5 | 30−35
+88.2%
|
16−18
−88.2%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+94.1%
|
16−18
−94.1%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
Metro Exodus | 27−30
+107%
|
14−16
−107%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+63.6%
|
10−12
−63.6%
|
Valorant | 30−35
+61.9%
|
21−24
−61.9%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Dota 2 | 24−27
+26.3%
|
18−20
−26.3%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+33.3%
|
18−20
−33.3%
|
Metro Exodus | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+66.7%
|
24−27
−66.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+33.3%
|
18−20
−33.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 24−27
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
Far Cry 5 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Fortnite | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Valorant | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 166%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua Radeon 740M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.71 | 8.28 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 4 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 8-Core GPU và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.