Apple M1 8-Core GPU vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.11

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 556% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.15
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng824064
Tần số nhân1278 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu600 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu126 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu96 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−543%
180−190
+543%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu47.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 24−27
−540%
160−170
+540%
Counter-Strike 2 70−75
−534%
450−500
+534%
Cyberpunk 2077 24−27
−554%
170−180
+554%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 24−27
−540%
160−170
+540%
Battlefield 5 55−60
−525%
350−400
+525%
Counter-Strike 2 70−75
−534%
450−500
+534%
Cyberpunk 2077 24−27
−554%
170−180
+554%
Far Cry 5 40−45
−543%
270−280
+543%
Fortnite 70−75
−508%
450−500
+508%
Forza Horizon 4 50−55
−548%
350−400
+548%
Forza Horizon 5 35−40
−541%
250−260
+541%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−552%
300−310
+552%
Valorant 110−120
−536%
700−750
+536%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 24−27
−540%
160−170
+540%
Battlefield 5 55−60
−525%
350−400
+525%
Counter-Strike 2 70−75
−534%
450−500
+534%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−542%
1150−1200
+542%
Cyberpunk 2077 24−27
−554%
170−180
+554%
Dota 2 80−85
−555%
550−600
+555%
Far Cry 5 40−45
−543%
270−280
+543%
Fortnite 70−75
−508%
450−500
+508%
Forza Horizon 4 50−55
−548%
350−400
+548%
Forza Horizon 5 35−40
−541%
250−260
+541%
Grand Theft Auto V 45−50
−525%
300−310
+525%
Metro Exodus 24−27
−554%
170−180
+554%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−552%
300−310
+552%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−536%
210−220
+536%
Valorant 110−120
−536%
700−750
+536%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 24−27
−540%
160−170
+540%
Battlefield 5 55−60
−525%
350−400
+525%
Cyberpunk 2077 24−27
−554%
170−180
+554%
Dota 2 80−85
−555%
550−600
+555%
Far Cry 5 40−45
−543%
270−280
+543%
Forza Horizon 4 50−55
−548%
350−400
+548%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−552%
300−310
+552%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−536%
210−220
+536%
Valorant 110−120
−536%
700−750
+536%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−508%
450−500
+508%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−525%
150−160
+525%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−532%
600−650
+532%
Grand Theft Auto V 20−22
−550%
130−140
+550%
Metro Exodus 14−16
−533%
95−100
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−532%
600−650
+532%
Valorant 130−140
−525%
850−900
+525%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−525%
100−105
+525%
Battlefield 5 35−40
−529%
220−230
+529%
Cyberpunk 2077 10−12
−536%
70−75
+536%
Far Cry 5 27−30
−543%
180−190
+543%
Forza Horizon 4 30−35
−545%
200−210
+545%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−532%
120−130
+532%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−543%
180−190
+543%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 6−7
−483%
35−40
+483%
Counter-Strike 2 8−9
−525%
50−55
+525%
Grand Theft Auto V 24−27
−525%
150−160
+525%
Metro Exodus 9−10
−511%
55−60
+511%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−525%
100−105
+525%
Valorant 65−70
−552%
450−500
+552%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 6−7
−483%
35−40
+483%
Battlefield 5 18−20
−511%
110−120
+511%
Counter-Strike 2 8−9
−525%
50−55
+525%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Dota 2 45−50
−552%
300−310
+552%
Far Cry 5 12−14
−554%
85−90
+554%
Forza Horizon 4 21−24
−536%
140−150
+536%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−525%
75−80
+525%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−525%
75−80
+525%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 543% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 85.99
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 18 Tháng 3 2025

RTX PRO 6000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 555.9%vàmới hơn 4 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 934 các phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.