Apple M1 8-Core GPU vs RTX A4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và RTX A4500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.27

RTX A4500 vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.28
Kiến trúckhông có dữ liệuAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng87168
Tần số nhân1278 MHz1050 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,300 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu369.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu23.65 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu20 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu320 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu640.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−307%
110−120
+307%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−291%
90−95
+291%
Cyberpunk 2077 27−30
−307%
110−120
+307%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−300%
180−190
+300%
Counter-Strike 2 21−24
−291%
90−95
+291%
Cyberpunk 2077 27−30
−307%
110−120
+307%
Forza Horizon 4 55−60
−300%
220−230
+300%
Forza Horizon 5 35−40
−289%
140−150
+289%
Metro Exodus 35−40
−295%
150−160
+295%
Red Dead Redemption 2 30−35
−282%
130−140
+282%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−300%
180−190
+300%
Counter-Strike 2 21−24
−291%
90−95
+291%
Cyberpunk 2077 27−30
−307%
110−120
+307%
Dota 2 45−50
−288%
190−200
+288%
Far Cry 5 50−55
−292%
200−210
+292%
Fortnite 75−80
−290%
300−310
+290%
Forza Horizon 4 55−60
−300%
220−230
+300%
Forza Horizon 5 35−40
−289%
140−150
+289%
Grand Theft Auto V 45−50
−288%
190−200
+288%
Metro Exodus 35−40
−295%
150−160
+295%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−300%
400−450
+300%
Red Dead Redemption 2 30−35
−282%
130−140
+282%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−305%
170−180
+305%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%
World of Tanks 180−190
−285%
700−750
+285%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−300%
180−190
+300%
Counter-Strike 2 21−24
−291%
90−95
+291%
Cyberpunk 2077 27−30
−307%
110−120
+307%
Dota 2 45−50
−288%
190−200
+288%
Far Cry 5 50−55
−292%
200−210
+292%
Forza Horizon 4 55−60
−300%
220−230
+300%
Forza Horizon 5 35−40
−289%
140−150
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−300%
400−450
+300%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−300%
80−85
+300%
Grand Theft Auto V 20−22
−300%
80−85
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−275%
450−500
+275%
Red Dead Redemption 2 12−14
−275%
45−50
+275%
World of Tanks 95−100
−265%
350−400
+265%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−307%
110−120
+307%
Counter-Strike 2 16−18
−282%
65−70
+282%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Far Cry 5 30−35
−306%
130−140
+306%
Forza Horizon 4 30−35
−294%
130−140
+294%
Forza Horizon 5 21−24
−305%
85−90
+305%
Metro Exodus 27−30
−279%
110−120
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−289%
70−75
+289%
Valorant 30−35
−282%
130−140
+282%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 24−27
−300%
100−105
+300%
Grand Theft Auto V 24−27
−296%
95−100
+296%
Metro Exodus 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
160−170
+300%
Red Dead Redemption 2 9−10
−289%
35−40
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−296%
95−100
+296%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−285%
50−55
+285%
Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 24−27
−300%
100−105
+300%
Far Cry 5 16−18
−282%
65−70
+282%
Fortnite 14−16
−300%
60−65
+300%
Forza Horizon 4 18−20
−295%
75−80
+295%
Forza Horizon 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Valorant 14−16
−300%
60−65
+300%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và RTX A4500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 nhanh hơn 307% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.27 54.15
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 23 Tháng 11 2021
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500: hiệu năng cao hơn 308.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 927 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 198 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc RTX A4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.