M4 (10 cores): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.80

M4 (10 cores) mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 21.80% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Apple đã bắt đầu bán M4 (10 cores) vào ngày 7 Tháng 5 2024. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 10 lõi lõi và 10 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 3 nm, với tần số tối đa là 4400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 40 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple Apple M4
Hiệu quả năng lượng51.87từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân10
Luồng10
Tần số tối đa4.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ3 nm
Số lượng bóng bán dẫn28 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores).

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPU

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 (10 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M4 (10 cores) 21.80

  • Các kiểm tra khác
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Geekbench 6.3 Multi-Core

CrossMark Overall

Apple M4 (10 cores) 2051

WebXPRT 4 Overall

Apple M4 (10 cores) 333

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M4 (10 cores) 15100

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của M4 (10 cores) so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


M4 (10 cores) 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 139 cấu hình sử dụng M4 (10 cores). Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với M4 (10 cores):

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với M4 (10 cores) theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với M4 (10 cores)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
64 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 (10 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.