Core i3-L13G4: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-L13G4
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
1.73

Core i3-L13G4 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.73% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i3-L13G4 vào ngày vào Tháng 6 2020 với giá đề xuất $281. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Lakefield, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 5 lõi lõi và 5 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 2800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FC-CSP1016, với TDP là 7 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-L13G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng23.55từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcLakefield (2020)
Ngày phát hànhTháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-L13G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5
Luồng5
Tần số cơ bản0.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Số lượng bóng bán dẫn4,050 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-L13G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFC-CSP1016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-L13G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology-
TSX+
Idle States+
Turbo Boost Max 3.0+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-L13G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Boot+
Secure Key+
SGX-
OS Guard+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-L13G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-L13G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Băng thông bộ nhớ34 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz
Số lượng khối thực thi48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDX12
OpenGLOpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-L13G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-L13G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-L13G4 1.73

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-L13G4 1349

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i3-L13G4 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i5-4200M 101.16
Core i7-5500U 100.58
Core i3-L13G4 100
Core m3-7Y32 98.84
A8-7410 98.84

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i3-L13G4 từ AMD là A8-7410, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i3-L13G4 từ AMD:

FX-8800P 102.89
Core i3-L13G4 100
A8-7410 98.84
A9-9425 98.84

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 10 cấu hình sử dụng Core i3-L13G4. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i3-L13G4:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i3-L13G4 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i3-L13G4

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-L13G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i3-L13G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.