Core i3-1000G1: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i3-1000G1 vào ngày 1 Tháng 8 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Ice Lake (Client), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA1440, với TDP là 9 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1000G1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Ice Lake
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1000G1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản1.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busOPI
Tốc độ bus4 × 4 GT/s
Hệ số nhân11từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1000G1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketIntel BGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1000G1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
FMA+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1000G1, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Key+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1000G1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1000G1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1000G1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1000G1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core i3-1000G1.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 240 cấu hình sử dụng Core i3-1000G1. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i3-1000G1:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i3-1000G1 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i3-1000G1

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1000G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i3-1000G1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.