Core i3-1125G4: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1125G4
2020
4 lõi / 8 số luồng,28 Watt
5.98

Core i3-1125G4 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 5.98% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i3-1125G4 vào ngày 2 Tháng 9 2020. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Tiger Lake-UP3, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm SuperFin, với tần số tối đa là 3700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1449, với TDP là 28 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1125G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng20.35từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1125G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng8
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFintừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1125G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1125G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
FMA+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1125G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
SGX-
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1125G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1125G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i3-1125G4.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz
Số lượng khối thực thi48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-1125G4.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i3-1125G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-1125G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1125G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1125G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-1125G4 5.98

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-1125G4 9580

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-1125G4 1434

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-1125G4 4044

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-1125G4 3738

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i3-1125G4 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Ryzen 3 5300U 101.17
Core i3-1125G4 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i3-1125G4 từ AMD là Ryzen 3 5300U, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i3-1125G4 từ AMD:

Ryzen 5 4500U 113.71
Ryzen 3 5300U 101.17
Core i3-1125G4 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3159 cấu hình sử dụng Core i3-1125G4. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i3-1125G4:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i3-1125G4 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.7% (21/3159)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.06% (2/3159)
RX 7800 XT Radeon RX 7800 XT
0.03% (1/3159)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.06% (2/3159)
RTX 2080 Ti GeForce RTX 2080 Ti
0.03% (1/3159)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.03% (1/3159)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.06% (2/3159)
RX 6650 XT Radeon RX 6650 XT
0.03% (1/3159)

Tất cả các so sánh với Core i3-1125G4

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 392 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1125G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i3-1125G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.