Core i3-4010Y: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4010Y
2013
2 lõi / 4 luồng,11.5 Watt
0.85

Core i3-4010Y mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.85% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i3-4010Y vào ngày 4 Tháng 6 2013 với giá đề xuất $297. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Haswell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 1300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1168, với TDP là 11.5 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4010Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng6.75từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$297từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4010Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản1.3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn1,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4010Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11.5 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4010Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response+
GPIO+
Smart Connect+
FDI-
AMT9.5
Matrix Storage-
HD Audio+
RST+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4010Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
Identity Protection+
Anti-Theft+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4010Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4010Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4200
Dung lượng bộ nhớ video2 GB
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz
InTru 3D+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2561x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12
OpenGL4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4010Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express12từ 128 (EPYC 7551P)
Hỗ trợ PCI-
Phiên bản USB3.0
Tổng số cổng SATA4
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa4
IDE tích hợp-
Số lượng cổng USB4
LAN tích hợp-
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4010Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-4010Y 0.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4010Y 1358

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i3-4010Y so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Pentium 4410Y 101.18
Core i3-4010Y 100
A8-4555M 98.82

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i3-4010Y từ AMD là A8-4555M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i3-4010Y từ AMD:

A6-8500P 105.88
A8-3500M 102.35
Core i3-4010Y 100
A8-4555M 98.82
A6-9225 97.65

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 17 cấu hình sử dụng Core i3-4010Y. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i3-4010Y:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i3-4010Y theo thống kê người dùng:

GeForce 840M GeForce 840M
5.9% (1/17)
R7 M460 Radeon R7 M460
11.8% (2/17)
UHD Graphics 620 UHD Graphics 620
5.9% (1/17)
GT 730 GeForce GT 730
5.9% (1/17)
GT 740M GeForce GT 740M
5.9% (1/17)
GeForce 820A GeForce 820A
5.9% (1/17)
HD Graphics 4400 HD Graphics 4400
17.6% (3/17)
HD 8670M Radeon HD 8670M
5.9% (1/17)
GT 720M GeForce GT 720M
5.9% (1/17)
GeForce 810M GeForce 810M
5.9% (1/17)

Tất cả các so sánh với Core i3-4010Y

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4010Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i3-4010Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.