Core i3-4012Y: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-4012Y mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.80% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Core i3-4012Y vào ngày 1 Tháng 9 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Haswell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 1500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1168, với TDP là 11.5 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4012Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2634 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | |
Hiệu quả năng lượng | 6.63 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-4012Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 1.5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 5 GT/s | |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4012Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCBGA1168 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 11.5 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4012Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | |
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | + | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Smart Response | + | |
GPIO | + | |
Smart Connect | + | |
FDI | - | |
AMT | 9.5 | |
Matrix Storage | - | |
HD Audio | + | |
RST | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4012Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + | |
Secure Key | + | |
Identity Protection | + | |
Anti-Theft | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-4012Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | |
VT-d | - | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4012Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i3-4012Y.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 4200 | |
Dung lượng bộ nhớ video | 2 GB | |
Quick Sync Video | + | |
Clear Video HD | + | |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 850 MHz | |
InTru 3D | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-4012Y.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | |
eDP | + | |
DisplayPort | + | |
HDMI | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i3-4012Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 2560x1600@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 2561x1600@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i3-4012Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2/12 | |
OpenGL | 4.3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4012Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 12 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Hỗ trợ PCI | - | |
Phiên bản USB | 3.0 | |
Tổng số cổng SATA | 4 | |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 4 | |
IDE tích hợp | - | |
Số lượng cổng USB | 4 | |
LAN tích hợp | - | |
UART | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4012Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Cinebench 11.5 64-bit single-core
Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Geekbench 3 32-bit multi-core
Geekbench 3 32-bit single-core
Geekbench 2
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Core i3-4012Y.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i3-4012Y từ AMD là A6-9220, có tốc độ tương đương và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i3-4012Y từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 24 cấu hình sử dụng Core i3-4012Y. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i3-4012Y:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i3-4012Y theo thống kê người dùng: