Processor N50: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N50
2023
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
1.72

Processor N50 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.72% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Processor N50 vào ngày 3 Tháng 1 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Alder Lake-N, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 3400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA 1264, với TDP là 6 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng27.32từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketIntel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N50, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Processor N50.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N50 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express9từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Processor N50 1.72

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N50 1339

Geekbench 6.3 Multi-Core

Processor N50 2024

Geekbench 6.3 Single-Core

Processor N50 1185

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Processor N50 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i7-5500U 101.16
Core i3-6157U 100.58
Core i3-L13G4 100.58
Processor N50 100
Core m3-7Y32 99.42
A8-7410 99.42
A9-9425 99.42

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Processor N50 từ AMD là A8-7410, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Processor N50 từ AMD:

FX-8800P 103.49
Processor N50 100
A8-7410 99.42
A9-9425 99.42

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 13 cấu hình sử dụng Processor N50. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Processor N50:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Processor N50 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Processor N50

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Processor N50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.