A8-7410 vs i3-L13G4
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-L13G4 chỉ vượt qua A8-7410 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-7410 và Core i3-L13G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2065 | 2055 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | Intel Ice Lake |
Hiệu quả năng lượng | 6.52 | 23.55 |
Tên mã của kiến trúc | Carrizo-L (2015) | Lakefield (2020) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | Tháng 6 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $281 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-7410 và Core i3-L13G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7410 và Core i3-L13G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 5 |
Luồng | 4 | 5 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 0.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | 2.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 82 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 930 Million | 4,050 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7410 và Core i3-L13G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FP4 | FC-CSP1016 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 - 25 Watt | 7 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7410 và Core i3-L13G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VT, AMD-V | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | - |
AVX | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A8-7410 và Core i3-L13G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Boot | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | - |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-7410 và Core i3-L13G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7410 và Core i3-L13G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1866 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 34 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Core i3-L13G4.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R5 Graphics | Intel UHD Graphics |
Quick Sync Video | - | + |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 500 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 48 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Core i3-L13G4.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 4 |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Core i3-L13G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Core i3-L13G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | DX12 |
OpenGL | không có dữ liệu | OpenGL4.5 |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A8-7410 và Core i3-L13G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.71 | 1.73 |
Số lượng nhân | 4 | 5 |
Luồng | 4 | 5 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 7 Watt |
i3-L13G4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-7410 và Core i3-L13G4. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A8-7410 và Core i3-L13G4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.