UHD Graphics vs Iris Xe Graphics G7 80EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua UHD Graphics với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 610 | 533 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 5 | 73 |
Hiệu quả năng lượng | 38.55 | 18.61 |
Kiến trúc | Generation 11.0 (2019−2021) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Jasper Lake GT1 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 80 |
Tần số nhân | 350 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 750 MHz | 1350 MHz |
Quy trình công nghệ | 10 nm+ | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_1 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 14−16
−35.7%
| 19
+35.7%
|
1440p | 7−8
−42.9%
| 10
+42.9%
|
4K | 10−12
−50%
| 15
+50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Metro Exodus | 27
+0%
|
27
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 18
+0%
|
18
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Dota 2 | 22
+0%
|
22
+0%
|
Far Cry 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 13
+0%
|
13
+0%
|
Metro Exodus | 17
+0%
|
17
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6
+0%
|
6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 14
+0%
|
14
+0%
|
World of Tanks | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4
+0%
|
4
+0%
|
Dota 2 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9
+0%
|
9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6
+0%
|
6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+0%
|
10
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
- Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
- Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.60 | 7.57 |
Mức độ mới | 11 Tháng 1 2021 | 15 Tháng 8 2020 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 28 Watt |
UHD Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: hiệu năng cao hơn 35.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.