UHD Graphics P630 vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
6.16

T1000 vượt qua UHD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.4723.21
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz1395 MHz
Tần số Boost1200 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture28.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared8000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics P630 6.16
Quadro T1000 16.17
+163%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
Quadro T1000 6475
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 12−14
−131%
30−33
+131%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−150%
50−55
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 24−27
−160%
65−70
+160%
Forza Horizon 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Metro Exodus 16−18
−150%
40−45
+150%
Red Dead Redemption 2 18−20
−137%
45−50
+137%
Valorant 21−24
−162%
55−60
+162%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−150%
50−55
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 12−14
−131%
30−33
+131%
Dota 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 27−30
−159%
75−80
+159%
Fortnite 35−40
−150%
95−100
+150%
Forza Horizon 4 24−27
−160%
65−70
+160%
Forza Horizon 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Grand Theft Auto V 21−24
−150%
55−60
+150%
Metro Exodus 16−18
−150%
40−45
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−145%
130−140
+145%
Red Dead Redemption 2 18−20
−137%
45−50
+137%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−150%
50−55
+150%
Valorant 21−24
−162%
55−60
+162%
World of Tanks 100−110
−157%
260−270
+157%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−150%
50−55
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 12−14
−131%
30−33
+131%
Dota 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 27−30
−159%
75−80
+159%
Forza Horizon 4 24−27
−160%
65−70
+160%
Forza Horizon 5 14−16
−150%
35−40
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−145%
130−140
+145%
Valorant 21−24
−162%
55−60
+162%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Grand Theft Auto V 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−157%
95−100
+157%
Red Dead Redemption 2 5−6
−140%
12−14
+140%
World of Tanks 45−50
−161%
120−130
+161%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 12−14
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Metro Exodus 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−133%
21−24
+133%
Valorant 16−18
−135%
40−45
+135%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Grand Theft Auto V 16−18
−135%
40−45
+135%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−150%
45−50
+150%
Red Dead Redemption 2 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−135%
40−45
+135%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−140%
12−14
+140%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Far Cry 5 7−8
−157%
18−20
+157%
Fortnite 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
Forza Horizon 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Valorant 6−7
−133%
14−16
+133%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.16 16.17
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: hiệu năng cao hơn 162.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 437 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics P630 hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.