UHD Graphics P630 vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
5.51

Arc A380 vượt qua UHD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 154% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.81
Hiệu quả năng lượng29.2614.84
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921024
Tần số nhân350 MHz2000 MHz
Tần số Boost1200 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+++6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture28.80131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs332
TMUs2464
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics P630 5.51
Arc A380 13.97
+154%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
Arc A380 6246
+153%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−161%
47
+161%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−333%
65
+333%
Counter-Strike 2 27−30
−554%
183
+554%
Cyberpunk 2077 12−14
−242%
41
+242%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−220%
48
+220%
Battlefield 5 24−27
−160%
65−70
+160%
Counter-Strike 2 27−30
−336%
122
+336%
Cyberpunk 2077 12−14
−175%
33
+175%
Far Cry 5 18−20
−244%
62
+244%
Fortnite 35−40
−136%
85−90
+136%
Forza Horizon 4 27−30
−181%
76
+181%
Forza Horizon 5 16−18
−324%
72
+324%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−155%
55−60
+155%
Valorant 65−70
−80.9%
120−130
+80.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−113%
32
+113%
Battlefield 5 24−27
−160%
65−70
+160%
Counter-Strike 2 27−30
−104%
57
+104%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−103%
200−210
+103%
Cyberpunk 2077 12−14
−142%
29
+142%
Dota 2 45−50
−150%
120−130
+150%
Far Cry 5 18−20
−217%
57
+217%
Fortnite 35−40
−136%
85−90
+136%
Forza Horizon 4 27−30
−167%
72
+167%
Forza Horizon 5 16−18
−276%
64
+276%
Grand Theft Auto V 21−24
−57.1%
33
+57.1%
Metro Exodus 10−12
−264%
40
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−155%
55−60
+155%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−313%
66
+313%
Valorant 65−70
−80.9%
120−130
+80.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−160%
65−70
+160%
Cyberpunk 2077 12−14
−117%
26
+117%
Dota 2 45−50
−150%
120−130
+150%
Far Cry 5 18−20
−189%
52
+189%
Forza Horizon 4 27−30
−111%
57
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−155%
55−60
+155%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−113%
34
+113%
Valorant 65−70
−80.9%
120−130
+80.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−136%
85−90
+136%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−143%
110−120
+143%
Grand Theft Auto V 7−8
−257%
24−27
+257%
Metro Exodus 5−6
−280%
18−20
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−297%
140−150
+297%
Valorant 65−70
−131%
150−160
+131%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−378%
40−45
+378%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 12−14
−183%
30−35
+183%
Forza Horizon 4 14−16
−171%
35−40
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−167%
24−27
+167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−183%
30−35
+183%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−140%
12−14
+140%
Grand Theft Auto V 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Metro Exodus 1−2
−1000%
10−12
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−600%
21−24
+600%
Valorant 30−35
−171%
80−85
+171%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−450%
21−24
+450%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Far Cry 5 6−7
−167%
16−18
+167%
Forza Horizon 4 9−10
−200%
27−30
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−150%
14−16
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−150%
14−16
+150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy UHD Graphics P630 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A380 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.51 13.97
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 14 Tháng 6 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: hiệu năng cao hơn 153.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 878 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics P630 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.