UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) vs GeForce RTX 5090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
2021
4 Watt
1.19

RTX 5090 vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 7280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.02
Hiệu quả năng lượng9.4012.00
Kiến trúcGen. 11 (2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2421760
Tần số nhân350 MHz2017 MHz
Tần số Boost800 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−2875%
238
+2875%
1440p2−3
−9950%
201
+9950%
4K2−3
−7750%
157
+7750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.40
1440pkhông có dữ liệu9.95
4Kkhông có dữ liệu12.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−6200%
250−260
+6200%
Cyberpunk 2077 3−4
−8033%
240−250
+8033%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−6200%
250−260
+6200%
Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Cyberpunk 2077 3−4
−8033%
240−250
+8033%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1900%
650−700
+1900%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−6200%
250−260
+6200%
Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Counter-Strike: Global Offensive 18
−1444%
270−280
+1444%
Cyberpunk 2077 3−4
−8033%
240−250
+8033%
Dota 2 12
−6983%
850−900
+6983%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
Grand Theft Auto V 3
−5700%
170−180
+5700%
Metro Exodus 2−3
−3350%
69
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−7067%
400−450
+7067%
Valorant 30−35
−1900%
650−700
+1900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Cyberpunk 2077 3−4
−8033%
240−250
+8033%
Dota 2 11
−7173%
800−850
+7173%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−5867%
358
+5867%
Valorant 30−35
−1900%
650−700
+1900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−6350%
500−550
+6350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Valorant 5−6
−9600%
450−500
+9600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
150−160
+15800%
Far Cry 5 1−2
−20700%
200−210
+20700%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−32600%
327
+32600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−12700%
128
+12700%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 7−8
−4643%
300−350
+4643%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 80−85
Dota 2 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Far Cry 5 2−3
−8400%
170−180
+8400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%

Vậy UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 2875% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 9950% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 7750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 32600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 87.82
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 575 Watt

UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14275%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 7279.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 122 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.