Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GT 1010

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.21
+93%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GT 1010 với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598765
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.677.17
Kiến trúcVega (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)13 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân400 MHz1228 MHz
Tần số Boost1500 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7516 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 1010 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+100%
10−12
−100%
1440p23
+130%
10−12
−130%
4K18
+100%
9−10
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 52
+117%
24−27
−117%
Cyberpunk 2077 13
+117%
6−7
−117%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+114%
7−8
−114%
Battlefield 5 22
+120%
10−11
−120%
Counter-Strike 2 34
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 10
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 15
+114%
7−8
−114%
Fortnite 33
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 4 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 5 12
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 97
+94%
50−55
−94%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 21
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 14
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 56
+107%
27−30
−107%
Cyberpunk 2077 7
+133%
3−4
−133%
Dota 2 42
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 16
+100%
8−9
−100%
Fortnite 22
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Grand Theft Auto V 15
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 8
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+100%
8−9
−100%
Valorant 73
+109%
35−40
−109%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+111%
9−10
−111%
Cyberpunk 2077 8
+100%
4−5
−100%
Dota 2 40
+122%
18−20
−122%
Far Cry 5 16
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+117%
12−14
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+120%
5−6
−120%
Valorant 19
+111%
9−10
−111%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+113%
16−18
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+105%
21−24
−105%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+106%
18−20
−106%
Valorant 49
+104%
24−27
−104%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 22
+120%
10−11
−120%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 19
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GT 1010 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 2.70
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 13 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 30 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1010: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1010 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GT 1010
GeForce GT 1010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 538 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GT 1010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.