UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
2019
12 Watt
2.71

Iris Xe Graphics MAX vượt qua UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất763635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.6414.05
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G1 Gen. 11DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32768
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1100 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−61.5%
21−24
+61.5%
4K9
−55.6%
14−16
+55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 17
−58.8%
27−30
+58.8%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 8
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 16
−50%
24−27
+50%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
Valorant 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Counter-Strike 2 4
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Grand Theft Auto V 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 2
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−60%
16−18
+60%
Valorant 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 20
−50%
30−33
+50%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−60%
8−9
+60%
Valorant 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
Valorant 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 14−16
−60%
24−27
+60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

Vậy UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics MAX nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics MAX nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.71 4.41
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 31 Tháng 10 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 25 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: hiệu năng cao hơn 62.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics MAX vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 375 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.