UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
2021
4 Watt
0.91

RTX 5070 vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 7729% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11067
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Hiệu quả năng lượng7.2522.69
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11GB205
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng166144
Tần số nhân250 MHz2325 MHz
Tần số Boost850 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu31,100 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.87 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5
−6900%
350−400
+6900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−7633%
230−240
+7633%
Cyberpunk 2077 2−3
−9900%
200−210
+9900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−7633%
230−240
+7633%
Cyberpunk 2077 2−3
−9900%
200−210
+9900%
Fortnite 1−2
−30100%
300−350
+30100%
Forza Horizon 4 6−7
−5317%
300−350
+5317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1425%
450−500
+1425%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−7633%
230−240
+7633%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1058%
270−280
+1058%
Cyberpunk 2077 2−3
−9900%
200−210
+9900%
Dota 2 6
−7400%
450−500
+7400%
Fortnite 1−2
−30100%
300−350
+30100%
Forza Horizon 4 6−7
−5317%
300−350
+5317%
Metro Exodus 1−2
−19800%
190−200
+19800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6820%
300−350
+6820%
Valorant 30−35
−1425%
450−500
+1425%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−9900%
200−210
+9900%
Dota 2 5
−6900%
350−400
+6900%
Forza Horizon 4 6−7
−5317%
300−350
+5317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6820%
300−350
+6820%
Valorant 30−35
−1425%
450−500
+1425%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−30100%
300−350
+30100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−10220%
500−550
+10220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 1−2
−48400%
450−500
+48400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−12000%
120−130
+12000%
Far Cry 5 0−1 180−190
Forza Horizon 4 2−3
−14400%
290−300
+14400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−20400%
200−210
+20400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 80−85
Grand Theft Auto V 14−16
−1127%
180−190
+1127%
Valorant 5−6
−6540%
300−350
+6540%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 55−60
Far Cry 5 1−2
−13200%
130−140
+13200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%

Vậy UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 48400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 71.24
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 250 Watt

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 7728.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1547 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.