UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
2021
4 Watt
1.05

RTX 5060 vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 1913% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1099265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.238.56
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng164608
Tần số nhân250 MHz2235 MHz
Tần số Boost850 MHz2520 MHz
Quy trình công nghệ10 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu23.22 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5
−1900%
100−110
+1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−280%
35−40
+280%
Cyberpunk 2077 4−5
−1900%
80−85
+1900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 65−70
Counter-Strike 2 10−11
−280%
35−40
+280%
Cyberpunk 2077 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Forza Horizon 4 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Red Dead Redemption 2 6−7
−700%
45−50
+700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 65−70
Counter-Strike 2 10−11
−280%
35−40
+280%
Cyberpunk 2077 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Dota 2 2
−3600%
70−75
+3600%
Far Cry 5 5
−1280%
65−70
+1280%
Fortnite 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Forza Horizon 4 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1067%
140−150
+1067%
Red Dead Redemption 2 6−7
−700%
45−50
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1017%
65−70
+1017%
World of Tanks 24−27
−896%
230−240
+896%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 65−70
Counter-Strike 2 10−11
−280%
35−40
+280%
Cyberpunk 2077 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Dota 2 5
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 9−10
−667%
65−70
+667%
Forza Horizon 4 8−9
−1900%
160−170
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1067%
140−150
+1067%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1900%
120−130
+1900%
World of Tanks 5−6
−2760%
140−150
+2760%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Cyberpunk 2077 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Far Cry 5 5−6
−1060%
55−60
+1060%
Forza Horizon 5 0−1 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Valorant 6−7
−817%
55−60
+817%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 14−16
−140%
35−40
+140%
Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2033%
60−65
+2033%
Red Dead Redemption 2 0−1 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1900%
300−310
+1900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Dota 2 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Far Cry 5 0−1 27−30
Valorant 1−2
−2500%
24−27
+2500%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 23các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.05 21.14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 170 Watt

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 1913.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.