UHD Graphics 770 vs Radeon RX 6300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 770
2022
15 Watt
5.31

RX 6300M vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất593339
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.1832.67
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1Navi 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256768
Tần số nhân300 MHz2000 MHz
Tần số Boost1650 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS3.686 TFLOPS
ROPs832
TMUs1648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x4
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared32 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 770 5.31
RX 6300M 14.36
+170%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 770 1016
RX 6300M 6421
+532%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−150%
45−50
+150%
4K13
−169%
35−40
+169%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
−167%
40−45
+167%
Counter-Strike 2 52
−71.2%
85−90
+71.2%
Cyberpunk 2077 11
−200%
30−35
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
−264%
40−45
+264%
Battlefield 5 24−27
−179%
65−70
+179%
Counter-Strike 2 34
−162%
85−90
+162%
Cyberpunk 2077 10
−230%
30−35
+230%
Far Cry 5 17
−212%
50−55
+212%
Fortnite 35−40
−149%
85−90
+149%
Forza Horizon 4 24−27
−150%
65−70
+150%
Forza Horizon 5 18
−178%
50−55
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−164%
55−60
+164%
Valorant 65−70
−88.1%
120−130
+88.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−186%
40−45
+186%
Battlefield 5 24−27
−179%
65−70
+179%
Counter-Strike 2 9
−889%
85−90
+889%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−114%
200−210
+114%
Cyberpunk 2077 12−14
−175%
30−35
+175%
Dota 2 43
−123%
95−100
+123%
Far Cry 5 16
−231%
50−55
+231%
Fortnite 35−40
−149%
85−90
+149%
Forza Horizon 4 24−27
−150%
65−70
+150%
Forza Horizon 5 16
−213%
50−55
+213%
Grand Theft Auto V 9
−556%
55−60
+556%
Metro Exodus 5
−560%
30−35
+560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−164%
55−60
+164%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−139%
40−45
+139%
Valorant 65−70
−88.1%
120−130
+88.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−179%
65−70
+179%
Cyberpunk 2077 12−14
−175%
30−35
+175%
Dota 2 40
−140%
95−100
+140%
Far Cry 5 14
−279%
50−55
+279%
Forza Horizon 4 24−27
−150%
65−70
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−164%
55−60
+164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−378%
40−45
+378%
Valorant 65−70
−88.1%
120−130
+88.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−149%
85−90
+149%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−244%
30−35
+244%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−161%
110−120
+161%
Grand Theft Auto V 7−8
−271%
24−27
+271%
Metro Exodus 5−6
−300%
20−22
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−308%
150−160
+308%
Valorant 65−70
−143%
150−160
+143%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−450%
40−45
+450%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 4 14−16
−179%
35−40
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−178%
24−27
+178%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−192%
35−40
+192%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−140%
12−14
+140%
Grand Theft Auto V 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Metro Exodus 0−1 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Valorant 27−30
−200%
85−90
+200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−475%
21−24
+475%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 14
−293%
55−60
+293%
Far Cry 5 6−7
−183%
16−18
+183%
Forza Horizon 4 8−9
−238%
27−30
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−150%
14−16
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−150%
14−16
+150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy UHD Graphics 770 và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6300M nhanh hơn 169% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6300M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.31 14.36
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: hiệu năng cao hơn 170.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6300M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770 hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.