UHD Graphics 750 vs Arc A770M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và Arc A770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 750
2021
15 Watt
3.88

Arc A770M vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 589% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.4717.63
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 750 và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2564096
Tần số nhân300 MHz1650 MHz
Tần số Boost1300 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture20.80524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6656 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs8128
TMUs16256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 750 và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 750 3.88
Arc A770M 26.75
+589%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 750 1733
Arc A770M 11951
+590%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 750 và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−642%
89
+642%
1440p7−8
−671%
54
+671%
4K5−6
−640%
37
+640%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−882%
160−170
+882%
Cyberpunk 2077 9−10
−1156%
113
+1156%
Hogwarts Legacy 9−10
−478%
52
+478%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−541%
100−110
+541%
Counter-Strike 2 16−18
−882%
160−170
+882%
Cyberpunk 2077 9−10
−956%
95
+956%
Far Cry 5 12−14
−783%
106
+783%
Fortnite 24−27
−463%
130−140
+463%
Forza Horizon 4 20−22
−470%
110−120
+470%
Forza Horizon 5 10−11
−820%
90−95
+820%
Hogwarts Legacy 9−10
−489%
53
+489%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−576%
110−120
+576%
Valorant 55−60
−232%
180−190
+232%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−541%
100−110
+541%
Counter-Strike 2 16−18
−882%
160−170
+882%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−268%
270−280
+268%
Cyberpunk 2077 9−10
−756%
77
+756%
Far Cry 5 12−14
−725%
99
+725%
Fortnite 24−27
−463%
130−140
+463%
Forza Horizon 4 20−22
−470%
110−120
+470%
Forza Horizon 5 10−11
−820%
90−95
+820%
Grand Theft Auto V 14−16
−514%
86
+514%
Hogwarts Legacy 9−10
−511%
55
+511%
Metro Exodus 8−9
−1063%
93
+1063%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−576%
110−120
+576%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1342%
173
+1342%
Valorant 55−60
−232%
180−190
+232%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−541%
100−110
+541%
Cyberpunk 2077 9−10
−644%
67
+644%
Far Cry 5 12−14
−692%
95
+692%
Forza Horizon 4 20−22
−470%
110−120
+470%
Hogwarts Legacy 9−10
−478%
52
+478%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−576%
110−120
+576%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−325%
51
+325%
Valorant 55−60
−232%
180−190
+232%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−463%
130−140
+463%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1217%
79
+1217%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−531%
200−210
+531%
Grand Theft Auto V 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Metro Exodus 3−4
−1800%
57
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−447%
170−180
+447%
Valorant 45−50
−398%
220−230
+398%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Cyberpunk 2077 3−4
−1367%
44
+1367%
Far Cry 5 10−11
−710%
81
+710%
Forza Horizon 4 10−11
−670%
75−80
+670%
Hogwarts Legacy 4−5
−875%
39
+875%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−733%
50−55
+733%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−800%
70−75
+800%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−181%
45
+181%
Valorant 21−24
−724%
170−180
+724%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 45−50
Cyberpunk 2077 1−2
−2100%
22
+2100%
Far Cry 5 6−7
−650%
45
+650%
Forza Horizon 4 5−6
−940%
50−55
+940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−560%
30−35
+560%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−580%
30−35
+580%

Full HD
High Preset

Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%

Vậy UHD Graphics 750 và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 642% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 671% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 640% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A770M nhanh hơn 3800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.88 26.75
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: hiệu năng cao hơn 589.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 409 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 750 hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.