UHD Graphics 730 vs Arc Pro A60

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 và Arc Pro A60, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730
2023
15 Watt
3.58

Arc Pro A60 vượt qua UHD Graphics 730 với mức trọn vẹn là 481% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 và Arc Pro A60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất697243
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.9812.73
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1DG2-256
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 và Arc Pro A60: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 và Arc Pro A60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân300 MHz900 MHz
Tần số Boost1550 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,500 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture18.60262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5952 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs664
TMUs12128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 và Arc Pro A60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGP1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 và Arc Pro A60: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 và Arc Pro A60. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent4x DisplayPort 2.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 và Arc Pro A60 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 và Arc Pro A60 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 730 3.58
Arc Pro A60 20.80
+481%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 730 1603
Arc Pro A60 9300
+480%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 và Arc Pro A60 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.58 20.80
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 6 Tháng 6 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

UHD Graphics 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A60: hiệu năng cao hơn 481%, mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A60 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Pro A60 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730
Intel Arc Pro A60
Arc Pro A60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1353 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 hoặc Arc Pro A60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.