UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs GeForce GTX 470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
13.52
+73.1%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua GTX 470 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất386532
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.32
Hiệu quả năng lượng63.772.57
Kiến trúckhông có dữ liệuFermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1GF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu448
Tần số nhânkhông có dữ liệu607 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,100 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt215 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.089 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu40
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu320 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1674 MHz (3348 data rate)
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu133.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuTwo Dual Link DVIMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 13.52
+73.1%
GTX 470 7.81

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485
+165%
GTX 470 4342

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1768
GTX 470 16753
+848%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
GTX 470 2758
+71%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
+223%
GTX 470 25757

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GTX 470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+73.1%
52
−73.1%
Full HD12
−442%
65
+442%
1200p90−95
+69.8%
53
−69.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.37

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+92.1%
35−40
−92.1%
Cyberpunk 2077 27−30
+80%
14−16
−80%
Hogwarts Legacy 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+72.7%
30−35
−72.7%
Counter-Strike 2 70−75
+92.1%
35−40
−92.1%
Cyberpunk 2077 27−30
+80%
14−16
−80%
Far Cry 5 9
−167%
24−27
+167%
Fortnite 75−80
+65.2%
45−50
−65.2%
Forza Horizon 4 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%
Forza Horizon 5 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Valorant 110−120
+43%
75−80
−43%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+72.7%
30−35
−72.7%
Counter-Strike 2 70−75
+92.1%
35−40
−92.1%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+51.2%
120−130
−51.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+80%
14−16
−80%
Dota 2 27
−115%
55−60
+115%
Far Cry 5 8
−200%
24−27
+200%
Fortnite 75−80
+65.2%
45−50
−65.2%
Forza Horizon 4 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%
Forza Horizon 5 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Grand Theft Auto V 6
−367%
27−30
+367%
Hogwarts Legacy 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Metro Exodus 7
−114%
14−16
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+70%
20−22
−70%
Valorant 110−120
+43%
75−80
−43%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+72.7%
30−35
−72.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+80%
14−16
−80%
Dota 2 25
−156%
64
+156%
Far Cry 5 8
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%
Hogwarts Legacy 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+70%
20−22
−70%
Valorant 110−120
+43%
75−80
−43%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+65.2%
45−50
−65.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+69%
55−60
−69%
Grand Theft Auto V 21−24
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 16−18
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+210%
40−45
−210%
Valorant 130−140
+61.6%
85−90
−61.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+125%
16−18
−125%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Forza Horizon 4 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Hogwarts Legacy 14−16
+75%
8−9
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+143%
7−8
−143%
Valorant 70−75
+82.1%
35−40
−82.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+71.4%
27−30
−71.4%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GTX 470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 73% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 210%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 470 nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • GTX 470 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.52 7.81
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 26 Tháng 3 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 215 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.1%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 470 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc GeForce GTX 470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.