FirePro M6100 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.77

GTX 1650 vượt qua M6100 với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.54
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.74
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldTU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896896
Tần số nhân1100 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.5 (6.0)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.77
GTX 1650 20.25
+251%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2245
GTX 1650 7879
+251%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 5369
GTX 1650 13645
+154%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 19876
GTX 1650 44694
+125%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M6100 3837
GTX 1650 9203
+140%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M6100 25342
GTX 1650 50549
+99.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M6100 12899
GTX 1650 39112
+203%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro M6100 16951
GTX 1650 35920
+112%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

FirePro M6100 36
GTX 1650 91
+154%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

FirePro M6100 58
+27.3%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

FirePro M6100 49
+659%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

FirePro M6100 42
GTX 1650 44
+5.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

FirePro M6100 36
+4.6%
GTX 1650 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

FirePro M6100 15
GTX 1650 21
+39.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

FirePro M6100 26
GTX 1650 51
+95.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

FirePro M6100 1
GTX 1650 5
+683%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

FirePro M6100 36
GTX 1650 90
+149%

SPECviewperf 12 - Catia

FirePro M6100 42
GTX 1650 43
+4.6%

SPECviewperf 12 - Solidworks

FirePro M6100 58
+26.8%
GTX 1650 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

FirePro M6100 49
+648%
GTX 1650 7

SPECviewperf 12 - Creo

FirePro M6100 36
+17%
GTX 1650 31

SPECviewperf 12 - Medical

FirePro M6100 15
GTX 1650 22
+46.4%

SPECviewperf 12 - Energy

FirePro M6100 0.6
GTX 1650 3.6
+500%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−32.7%
69
+32.7%
1440p10−12
−310%
41
+310%
4K7−8
−257%
25
+257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.63
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−292%
50−55
+292%
Counter-Strike 2 12−14
−200%
35−40
+200%
Cyberpunk 2077 10−12
−273%
40−45
+273%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−292%
50−55
+292%
Battlefield 5 21−24
−165%
61
+165%
Counter-Strike 2 12−14
−200%
35−40
+200%
Cyberpunk 2077 10−12
−273%
40−45
+273%
Far Cry 5 16−18
−331%
69
+331%
Fortnite 30−35
−539%
211
+539%
Forza Horizon 4 24−27
−260%
90
+260%
Forza Horizon 5 12−14
−400%
60
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−329%
90
+329%
Valorant 65−70
−349%
292
+349%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−292%
50−55
+292%
Battlefield 5 21−24
−130%
53
+130%
Counter-Strike 2 12−14
−200%
35−40
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−148%
230−240
+148%
Cyberpunk 2077 10−12
−273%
40−45
+273%
Dota 2 45−50
−116%
97
+116%
Far Cry 5 16−18
−294%
63
+294%
Fortnite 30−35
−158%
85
+158%
Forza Horizon 4 24−27
−232%
83
+232%
Forza Horizon 5 12−14
−350%
50−55
+350%
Grand Theft Auto V 18−20
−326%
81
+326%
Metro Exodus 10−11
−250%
35
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−310%
86
+310%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−373%
71
+373%
Valorant 65−70
−300%
260
+300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−122%
51
+122%
Counter-Strike 2 12−14
−200%
35−40
+200%
Cyberpunk 2077 10−12
−273%
40−45
+273%
Dota 2 45−50
−104%
92
+104%
Far Cry 5 16−18
−269%
59
+269%
Forza Horizon 4 24−27
−160%
65
+160%
Forza Horizon 5 12−14
−242%
41
+242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−214%
66
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−173%
41
+173%
Valorant 65−70
−7.7%
70
+7.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−84.8%
61
+84.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−186%
20−22
+186%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−231%
130−140
+231%
Grand Theft Auto V 6−7
−567%
40
+567%
Metro Exodus 4−5
−400%
20
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−378%
170−180
+378%
Valorant 60−65
−185%
177
+185%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−457%
39
+457%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 10−12
−264%
40
+264%
Forza Horizon 4 12−14
−254%
46
+254%
Forza Horizon 5 9−10
−289%
35−40
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−244%
31
+244%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−282%
42
+282%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−275%
14−16
+275%
Counter-Strike 2 0−1 9−10
Grand Theft Auto V 16−18
−94.1%
33
+94.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1200%
26
+1200%
Valorant 27−30
−196%
83
+196%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−600%
21
+600%
Counter-Strike 2 0−1 9−10
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 18−20
−211%
59
+211%
Far Cry 5 6−7
−217%
19
+217%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30
+275%
Forza Horizon 5 3−4
−467%
16−18
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−333%
26
+333%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−120%
11
+120%

4K
High Preset

Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

Vậy FirePro M6100 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 20.25
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 251%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 24781 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.