UHD Graphics 630 vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
3.10

P4200 vượt qua UHD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 714% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất773225
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1617.30
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1842304
Tần số nhân350 MHz1227 MHz
Tần số Boost1150 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+++16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture26.45237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs364
TMUs23144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x1MXM-B (3.0)
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.1.1031.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 630 3.10
Quadro P4200 25.23
+714%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
Quadro P4200 10729
+800%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−678%
140−150
+678%
1440p10
−700%
80−85
+700%
4K7
−686%
55−60
+686%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
−713%
65−70
+713%
Counter-Strike 2 9−10
−411%
45−50
+411%
Cyberpunk 2077 5
−920%
50−55
+920%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−829%
65−70
+829%
Battlefield 5 10−11
−840%
90−95
+840%
Counter-Strike 2 9−10
−411%
45−50
+411%
Cyberpunk 2077 6−7
−750%
50−55
+750%
Far Cry 5 6
−1217%
75−80
+1217%
Fortnite 14−16
−680%
110−120
+680%
Forza Horizon 4 14−16
−571%
90−95
+571%
Forza Horizon 5 5−6
−1240%
65−70
+1240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−608%
90−95
+608%
Valorant 45−50
−254%
160−170
+254%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−829%
65−70
+829%
Battlefield 5 10−11
−840%
90−95
+840%
Counter-Strike 2 9−10
−411%
45−50
+411%
Counter-Strike: Global Offensive 29
−779%
250−260
+779%
Cyberpunk 2077 6−7
−750%
50−55
+750%
Dota 2 21
−476%
120−130
+476%
Far Cry 5 6−7
−1217%
75−80
+1217%
Fortnite 14−16
−680%
110−120
+680%
Forza Horizon 4 14−16
−571%
90−95
+571%
Forza Horizon 5 5−6
−1240%
65−70
+1240%
Grand Theft Auto V 7
−1129%
85−90
+1129%
Metro Exodus 3
−1633%
50−55
+1633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−608%
90−95
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−678%
70−75
+678%
Valorant 45−50
−254%
160−170
+254%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−840%
90−95
+840%
Counter-Strike 2 9−10
−411%
45−50
+411%
Cyberpunk 2077 6−7
−750%
50−55
+750%
Dota 2 19
−537%
120−130
+537%
Far Cry 5 6−7
−1217%
75−80
+1217%
Forza Horizon 4 14−16
−571%
90−95
+571%
Forza Horizon 5 5−6
−1240%
65−70
+1240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−608%
90−95
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−678%
70−75
+678%
Valorant 45−50
−254%
160−170
+254%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−680%
110−120
+680%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−695%
160−170
+695%
Grand Theft Auto V 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Metro Exodus 1−2
−3100%
30−35
+3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 27−30
−625%
200−210
+625%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Cyberpunk 2077 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Far Cry 5 5−6
−980%
50−55
+980%
Forza Horizon 4 7−8
−771%
60−65
+771%
Forza Horizon 5 3−4
−1300%
40−45
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−680%
35−40
+680%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1020%
55−60
+1020%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−850%
18−20
+850%
Grand Theft Auto V 16−18
−175%
40−45
+175%
Valorant 14−16
−820%
130−140
+820%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 7
−1014%
75−80
+1014%
Far Cry 5 3−4
−800%
27−30
+800%
Forza Horizon 4 2−3
−2000%
40−45
+2000%
Forza Horizon 5 1−2
−2100%
21−24
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−525%
24−27
+525%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−550%
24−27
+550%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy UHD Graphics 630 và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 678% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 686% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 3100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.10 25.23
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 21 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 100 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: hiệu năng cao hơn 713.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4101 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 630 hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.