UHD Graphics 620 vs Quadro P500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và Quadro P500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.59

P500 vượt qua UHD Graphics 620 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất818692
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.3416.20
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192256
Tần số nhân300 MHz1455 MHz
Tần số Boost1000 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0024.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs316
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và Quadro P500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 620 2.59
Quadro P500 4.08
+57.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
Quadro P500 1624
+57.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 1744
Quadro P500 3022
+73.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 620 1168
Quadro P500 2255
+93%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 9324
Quadro P500 12868
+38%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

UHD Graphics 620 13
Quadro P500 14
+9.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

UHD Graphics 620 24
Quadro P500 35
+43.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

UHD Graphics 620 3
Quadro P500 26
+870%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

UHD Graphics 620 14
Quadro P500 27
+98.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

UHD Graphics 620 13
Quadro P500 26
+102%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

UHD Graphics 620 7
Quadro P500 12
+82.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

UHD Graphics 620 0
Quadro P500 0
+100%

SPECviewperf 12 - Showcase

UHD Graphics 620 7
Quadro P500 12
+82.4%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

UHD Graphics 620 13
Quadro P500 14
+9.2%

SPECviewperf 12 - Catia

UHD Graphics 620 14
Quadro P500 27
+98.6%

SPECviewperf 12 - Solidworks

UHD Graphics 620 24
Quadro P500 35
+43.6%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

UHD Graphics 620 3
Quadro P500 26
+870%

SPECviewperf 12 - Creo

UHD Graphics 620 13
Quadro P500 26
+102%

SPECviewperf 12 - Energy

UHD Graphics 620 0.2
Quadro P500 0.4
+100%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−46.2%
19
+46.2%
1440p16
−50%
24−27
+50%
4K9
−55.6%
14−16
+55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 6
−50%
9−10
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 10
−90%
18−20
+90%
Forza Horizon 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Metro Exodus 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Red Dead Redemption 2 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 9
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 10
−60%
16
+60%
Far Cry 5 12
−83.3%
21−24
+83.3%
Fortnite 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Forza Horizon 4 11
−72.7%
18−20
+72.7%
Forza Horizon 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Grand Theft Auto V 5
−160%
12−14
+160%
Metro Exodus 3
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−37%
35−40
+37%
Red Dead Redemption 2 10−11
−40%
14−16
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−40%
14−16
+40%
Valorant 2−3
−400%
10−11
+400%
World of Tanks 37
−91.9%
70−75
+91.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 18
−150%
45
+150%
Far Cry 5 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 4 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−48%
35−40
+48%
Valorant 2−3
−400%
10−11
+400%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 1−2
−500%
6−7
+500%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−129%
16−18
+129%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 0−1 3−4
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy UHD Graphics 620 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P500 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P500 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P500 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.59 4.08
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 18 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P500: hiệu năng cao hơn 57.5%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P500 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 620 và Quadro P500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4608 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 620 hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.