UHD Graphics 617 vs Radeon RX 7800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 617
2018
15 Watt
2.24

RX 7800 XT vượt qua UHD Graphics 617 với mức trọn vẹn là 2714% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.91
Hiệu quả năng lượng10.2816.50
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAmber Lake GT2Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923840
Tần số nhân300 MHz1295 MHz
Tần số Boost1050 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,100 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4032 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs396
TMUs24240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 617 2.24
RX 7800 XT 63.03
+2714%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 617 862
RX 7800 XT 24224
+2710%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 617 1541
RX 7800 XT 65611
+4159%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 617 997
RX 7800 XT 49707
+4886%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 617 7231
RX 7800 XT 202773
+2704%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 617 77156
RX 7800 XT 745990
+867%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1244%
215
+1244%
1440p4−5
−2950%
122
+2950%
4K2−3
−3500%
72
+3500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.32
1440pkhông có dữ liệu4.09
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2310%
241
+2310%
Cyberpunk 2077 6−7
−4200%
258
+4200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−2240%
110−120
+2240%
Counter-Strike 2 10−11
−1900%
200
+1900%
Cyberpunk 2077 6−7
−1500%
96
+1500%
Forza Horizon 4 12−14
−3967%
488
+3967%
Forza Horizon 5 0−1 160−170
Metro Exodus 3−4
−5600%
171
+5600%
Red Dead Redemption 2 9−10
−1178%
110−120
+1178%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−2240%
110−120
+2240%
Counter-Strike 2 10−11
−1530%
163
+1530%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80
+1233%
Dota 2 5
−3460%
178
+3460%
Far Cry 5 13
−769%
113
+769%
Fortnite 12−14
−1958%
240−250
+1958%
Forza Horizon 4 12−14
−3217%
398
+3217%
Forza Horizon 5 0−1 160−170
Grand Theft Auto V 5−6
−3460%
178
+3460%
Metro Exodus 3−4
−4800%
147
+4800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−877%
210−220
+877%
Red Dead Redemption 2 9−10
−1178%
110−120
+1178%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1833%
170−180
+1833%
World of Tanks 40−45
−564%
270−280
+564%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2240%
110−120
+2240%
Counter-Strike 2 10−11
−1390%
149
+1390%
Cyberpunk 2077 6−7
−1133%
74
+1133%
Dota 2 14
−2400%
350−400
+2400%
Far Cry 5 14−16
−771%
120−130
+771%
Forza Horizon 4 12−14
−2733%
340
+2733%
Forza Horizon 5 0−1 160−170
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−877%
210−220
+877%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 140
Grand Theft Auto V 1−2
−13900%
140
+13900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Red Dead Redemption 2 1−2
−7500%
75−80
+7500%
World of Tanks 14−16
−2727%
400−450
+2727%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−8600%
85−90
+8600%
Counter-Strike 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Cyberpunk 2077 4−5
−1100%
48
+1100%
Far Cry 5 6−7
−2567%
160−170
+2567%
Forza Horizon 5 2−3
−5700%
110−120
+5700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2840%
147
+2840%
Valorant 8−9
−3088%
250−260
+3088%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−311%
35−40
+311%
Dota 2 16−18
−850%
152
+850%
Grand Theft Auto V 14−16
−913%
152
+913%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−3383%
200−210
+3383%
Red Dead Redemption 2 1−2
−4900%
50−55
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−913%
152
+913%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3950%
80−85
+3950%
Counter-Strike 2 9−10
−133%
21
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
22
+1000%
Dota 2 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Far Cry 5 2−3
−5150%
100−110
+5150%
Fortnite 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Forza Horizon 5 0−1 70−75
Valorant 2−3
−7150%
140−150
+7150%

Full HD
Medium Preset

Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 243
+0%
243
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 63
+0%
63
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%

Vậy UHD Graphics 617 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 1244% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 2950% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 13900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.24 63.03
Mức độ mới 7 Tháng 11 2018 25 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 263 Watt

UHD Graphics 617 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1653.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 2713.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 617 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 617 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 617 và Radeon RX 7800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 617
UHD Graphics 617
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 617 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3244 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 617 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.