Tegra X1 vs Playstation 3 RSX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X1 và Playstation 3 RSX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM20BRSX-CXD2991
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu11 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra X1 và Playstation 3 RSX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X1 và Playstation 3 RSX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million300 million
Quy trình công nghệ20 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt81 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.512 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X1 và Playstation 3 RSX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X1 và Playstation 3 RSX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared1400 MHz

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X1 và Playstation 3 RSX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tegra X1 và Playstation 3 RSX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
OpenGL4.6ES 1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 20 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 81 Watt

Tegra X1 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 440%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X1 và Playstation 3 RSX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tegra X1 và Playstation 3 RSX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra X1
Tegra X1
NVIDIA Playstation 3 RSX
Playstation 3 RSX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 144 các phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 82 các phiếu

Hãy đánh giá Playstation 3 RSX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tegra X1 hoặc Playstation 3 RSX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.