UHD Graphics 600 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.87

Arc B580 vượt qua UHD Graphics 600 với mức trọn vẹn là 4553% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1135104
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượng11.9814.67
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962560
Tần số nhân200 MHz2670 MHz
Tần số Boost650 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture7.800427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs280
TMUs12160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 600 0.87
Arc B580 40.48
+4553%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
Arc B580 15556
+4557%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−1150%
125
+1150%
1440p1
−6900%
70
+6900%
4K0−142

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1489%
143
+1489%
Cyberpunk 2077 4−5
−4400%
180−190
+4400%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1200%
117
+1200%
Cyberpunk 2077 4−5
−4400%
180−190
+4400%
Forza Horizon 4 6
−4400%
270−280
+4400%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1480%
75−80
+1480%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1056%
104
+1056%
Cyberpunk 2077 4−5
−4400%
180−190
+4400%
Dota 2 2
−6900%
140
+6900%
Far Cry 5 4
−1625%
69
+1625%
Fortnite 2−3
−8650%
170−180
+8650%
Forza Horizon 4 6
−4400%
270−280
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−1745%
200−210
+1745%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1480%
75−80
+1480%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2300%
140−150
+2300%
World of Tanks 21−24
−1229%
270−280
+1229%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−956%
95
+956%
Cyberpunk 2077 4−5
−4400%
180−190
+4400%
Dota 2 7
−4186%
300−310
+4186%
Far Cry 5 9−10
−989%
95−100
+989%
Forza Horizon 4 4
−4400%
180−190
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1745%
200−210
+1745%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−4500%
230−240
+4500%
World of Tanks 4−5
−6300%
250−260
+6300%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Cyberpunk 2077 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Far Cry 5 5−6
−2520%
130−140
+2520%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4400%
180−190
+4400%
Valorant 5−6
−2480%
120−130
+2480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−200%
24−27
+200%
Dota 2 14−16
−420%
78
+420%
Grand Theft Auto V 14−16
−4233%
650−700
+4233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−6500%
130−140
+6500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−4233%
650−700
+4233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4600%
45−50
+4600%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14
+75%
Cyberpunk 2077 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Dota 2 14−16
−4233%
650−700
+4233%
Valorant 1−2
−6700%
65−70
+6700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 69
+0%
69
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy UHD Graphics 600 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 8650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 23các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 40.48
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 190 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 4552.9%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 600 và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3655 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 600 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.