Titan X Pascal vs Radeon HD 7560D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Radeon HD 7560D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
32.72
+2745%

Titan X Pascal vượt qua HD 7560D với mức trọn vẹn là 2745% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Radeon HD 7560D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1611071
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.720.10
Hiệu quả năng lượng9.351.26
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP102Devastator Lite
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $101

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Titan X Pascal có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6620% so với HD 7560D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và Radeon HD 7560D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Radeon HD 7560D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584256
Tần số nhân1417 MHz760 MHz
Tần số Boost1531 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million1,303 million
Quy trình công nghệ16 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture342.912.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS0.3891 TFLOPS
ROPs968
TMUs22416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Radeon HD 7560D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Radeon HD 7560D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1251 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Radeon HD 7560D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và Radeon HD 7560D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và Radeon HD 7560D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Titan X Pascal 32.72
+2745%
HD 7560D 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
+2750%
HD 7560D 457

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 35981
+3244%
HD 7560D 1076

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 100948
+1961%
HD 7560D 4897

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Titan X Pascal 27349
+3358%
HD 7560D 791

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 136891
+2034%
HD 7560D 6415

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và Radeon HD 7560D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+641%
17
−641%
1440p75
+3650%
2−3
−3650%
4K58
+2800%
2−3
−2800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.52
−60.2%
5.94
+60.2%
1440p15.99
+216%
50.50
−216%
4K20.67
+144%
50.50
−144%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7560D thấp hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 216% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 144% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
+736%
10−12
−736%
Cyberpunk 2077 79
+1875%
4−5
−1875%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 72
+7100%
1−2
−7100%
Counter-Strike 2 74
+573%
10−12
−573%
Cyberpunk 2077 75
+1775%
4−5
−1775%
Forza Horizon 4 251
+3038%
8−9
−3038%
Forza Horizon 5 124
+3000%
4−5
−3000%
Metro Exodus 150
+2900%
5−6
−2900%
Red Dead Redemption 2 125
+1983%
6−7
−1983%
Valorant 212
+2929%
7−8
−2929%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 168
+16700%
1−2
−16700%
Counter-Strike 2 63
+473%
10−12
−473%
Cyberpunk 2077 65
+1525%
4−5
−1525%
Dota 2 191
+19000%
1−2
−19000%
Far Cry 5 146
+1227%
10−12
−1227%
Fortnite 150−160
+3000%
5−6
−3000%
Forza Horizon 4 194
+2325%
8−9
−2325%
Forza Horizon 5 113
+3667%
3−4
−3667%
Grand Theft Auto V 160
+15900%
1−2
−15900%
Metro Exodus 106
+3433%
3−4
−3433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 250
+1823%
12−14
−1823%
Red Dead Redemption 2 58
+867%
6−7
−867%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+1557%
7−8
−1557%
Valorant 117
+2825%
4−5
−2825%
World of Tanks 270−280
+518%
45
−518%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 64
+6300%
1−2
−6300%
Counter-Strike 2 55
+400%
10−12
−400%
Cyberpunk 2077 55
+1275%
4−5
−1275%
Dota 2 232
+23100%
1−2
−23100%
Far Cry 5 90−95
+727%
10−12
−727%
Forza Horizon 4 167
+1988%
8−9
−1988%
Forza Horizon 5 97
+3133%
3−4
−3133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
+1023%
12−14
−1023%
Valorant 181
+2917%
6−7
−2917%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+625%
4−5
−625%
Dota 2 103
+3333%
3−4
−3333%
Grand Theft Auto V 103
+3333%
3−4
−3333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
Red Dead Redemption 2 37 0−1
World of Tanks 210−220
+3517%
6−7
−3517%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+3150%
2−3
−3150%
Cyberpunk 2077 36
+1100%
3−4
−1100%
Far Cry 5 100−110
+2060%
5−6
−2060%
Forza Horizon 4 122
+2950%
4−5
−2950%
Forza Horizon 5 72 0−1
Metro Exodus 101
+3267%
3−4
−3267%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Valorant 110
+1733%
6−7
−1733%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Dota 2 99
+519%
16−18
−519%
Grand Theft Auto V 99
+560%
14−16
−560%
Metro Exodus 36
+3500%
1−2
−3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
+3700%
3−4
−3700%
Red Dead Redemption 2 24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+560%
14−16
−560%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+5200%
1−2
−5200%
Counter-Strike 2 8 0−1
Cyberpunk 2077 17
+750%
2−3
−750%
Dota 2 160
+900%
16−18
−900%
Far Cry 5 45−50 0−1
Fortnite 67
+3250%
2−3
−3250%
Forza Horizon 4 70
+3400%
2−3
−3400%
Forza Horizon 5 45
+4400%
1−2
−4400%
Valorant 58
+5700%
1−2
−5700%

Vậy Titan X Pascal và HD 7560D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal nhanh hơn 641% ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 3650% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Titan X Pascal nhanh hơn 23100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal đã vượt qua HD 7560D trong tất cả 41 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.72 1.15
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2745.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7560D: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Titan X Pascal vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7560D trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Titan X Pascal và Radeon HD 7560D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Titan X Pascal hoặc Radeon HD 7560D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.