Tesla T4 vs GeForce RTX 3080 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla T4
2018
16 GB GDDR6, 70 Watt
27.00

RTX 3080 12 GB vượt qua Tesla T4 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20928
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.06
Hiệu quả năng lượng27.5613.66
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608960
Tần số nhân585 MHz1260 MHz
Tần số Boost1590 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture254.4478.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.141 TFLOPS30.64 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160280
Tensor Cores320280
Ray Tracing Cores4070

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm285 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla T4 27.00
RTX 3080 12 GB 66.88
+148%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T4 10750
RTX 3080 12 GB 26626
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
−148%
186
+148%
1440p45−50
−167%
120
+167%
4K30−35
−187%
86
+187%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.30
1440pkhông có dữ liệu6.66
4Kkhông có dữ liệu9.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 179
+0%
179
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 422
+0%
422
+0%
Forza Horizon 5 208
+0%
208
+0%
Metro Exodus 136
+0%
136
+0%
Red Dead Redemption 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 356
+0%
356
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 124
+0%
124
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 140
+0%
140
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 161
+0%
161
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 314
+0%
314
+0%
Forza Horizon 5 162
+0%
162
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 236
+0%
236
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 116
+0%
116
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 170
+0%
170
+0%
Grand Theft Auto V 170
+0%
170
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+0%
170
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Vậy Tesla T4 và RTX 3080 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 187% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.00 66.88
Mức độ mới 13 Tháng 9 2018 11 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 350 Watt

Tesla T4 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 12 GB: hiệu năng cao hơn 147.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn Tesla T4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla T4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T4 và GeForce RTX 3080 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T4
Tesla T4
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 230 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 988 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla T4 hoặc GeForce RTX 3080 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.