Tesla M2070 vs GeForce RTX 4070 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4070 Ti vượt qua Tesla M2070 với mức trọn vẹn là 1551% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 644 | 10 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.12 | 49.03 |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | 19.85 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | AD104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,099 | $799 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40758% so với Tesla M2070.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 448 | 7680 |
Tần số nhân | 574 MHz | 2310 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2610 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 285 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 32.14 | 626.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.03 TFLOPS | 40.09 TFLOPS |
ROPs | 48 | 80 |
TMUs | 56 | 240 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 240 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 248 mm | 285 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 783 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 150.3 GB/s | 504.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 2.0 | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
−1758%
| 223
+1758%
|
1440p | 8−9
−1638%
| 139
+1638%
|
4K | 5−6
−1640%
| 87
+1640%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 258.25
−7108%
| 3.58
+7108%
|
1440p | 387.38
−6639%
| 5.75
+6639%
|
4K | 619.80
−6649%
| 9.18
+6649%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 7108% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 6639% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 6649% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 316
+0%
|
316
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 236
+0%
|
236
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 253
+0%
|
253
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 218
+0%
|
218
+0%
|
Far Cry 5 | 211
+0%
|
211
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 244
+0%
|
244
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 180
+0%
|
180
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 185
+0%
|
185
+0%
|
Dota 2 | 259
+0%
|
259
+0%
|
Far Cry 5 | 203
+0%
|
203
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 228
+0%
|
228
+0%
|
Grand Theft Auto V | 178
+0%
|
178
+0%
|
Metro Exodus | 197
+0%
|
197
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 453
+0%
|
453
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 167
+0%
|
167
+0%
|
Dota 2 | 243
+0%
|
243
+0%
|
Far Cry 5 | 189
+0%
|
189
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 221
+0%
|
221
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 156
+0%
|
156
+0%
|
Metro Exodus | 131
+0%
|
131
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 105
+0%
|
105
+0%
|
Far Cry 5 | 182
+0%
|
182
+0%
|
Forza Horizon 4 | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Grand Theft Auto V | 172
+0%
|
172
+0%
|
Metro Exodus | 84
+0%
|
84
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 149
+0%
|
149
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 48
+0%
|
48
+0%
|
Dota 2 | 226
+0%
|
226
+0%
|
Far Cry 5 | 111
+0%
|
111
+0%
|
Forza Horizon 4 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy Tesla M2070 và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4070 Ti nhanh hơn 1758% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4070 Ti nhanh hơn 1638% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4070 Ti nhanh hơn 1640% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.30 | 71.00 |
Mức độ mới | 25 Tháng 7 2011 | 3 Tháng 1 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 285 Watt |
Tesla M2070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 1551.2%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla M2070 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Ti dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.