Tesla M2070 vs GeForce RTX 4070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M2070
2011
6 GB GDDR5, 225 Watt
4.30

RTX 4070 Ti vượt qua Tesla M2070 với mức trọn vẹn là 1551% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1249.03
Hiệu quả năng lượng1.5219.85
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,099 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40758% so với Tesla M2070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4487680
Tần số nhân574 MHz2310 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture32.14626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.03 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs4880
TMUs56240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài248 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ783 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ150.3 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2070 và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1758%
223
+1758%
1440p8−9
−1638%
139
+1638%
4K5−6
−1640%
87
+1640%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p258.25
−7108%
3.58
+7108%
1440p387.38
−6639%
5.75
+6639%
4K619.80
−6649%
9.18
+6649%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 7108% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 6639% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 6649% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 316
+0%
316
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 236
+0%
236
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 253
+0%
253
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 218
+0%
218
+0%
Far Cry 5 211
+0%
211
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 244
+0%
244
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180
+0%
180
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 185
+0%
185
+0%
Dota 2 259
+0%
259
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 228
+0%
228
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 197
+0%
197
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 453
+0%
453
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 167
+0%
167
+0%
Dota 2 243
+0%
243
+0%
Far Cry 5 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 156
+0%
156
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+0%
149
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 226
+0%
226
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla M2070 và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 1758% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 1638% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 1640% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.30 71.00
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 285 Watt

Tesla M2070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 1551.2%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M2070 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2070 hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.