Quadro 6000 vs GeForce RTX 4070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 6000
2010
6 GB GDDR5, 204 Watt
6.76

RTX 4070 Ti vượt qua 6000 với mức trọn vẹn là 1072% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5739
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1848.95
Hiệu quả năng lượng2.3419.65
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,399 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27094% so với Quadro 6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4487680
Tần số nhân574 MHz2310 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture32.14626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs4880
TMUs56240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài248 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ747 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ143.4 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 6000 6.76
RTX 4070 Ti 79.22
+1072%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 6000 2701
RTX 4070 Ti 31673
+1073%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−1144%
224
+1144%
1440p10−12
−1300%
140
+1300%
4K7−8
−1143%
87
+1143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p244.39
−6751%
3.57
+6751%
1440p439.90
−7608%
5.71
+7608%
4K628.43
−6743%
9.18
+6743%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 6751% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 7608% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 6743% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 236
+0%
236
+0%
Hogwarts Legacy 160
+0%
160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 218
+0%
218
+0%
Far Cry 5 211
+0%
211
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 244
+0%
244
+0%
Hogwarts Legacy 147
+0%
147
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 185
+0%
185
+0%
Dota 2 259
+0%
259
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 228
+0%
228
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Hogwarts Legacy 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 197
+0%
197
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 453
+0%
453
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 167
+0%
167
+0%
Dota 2 243
+0%
243
+0%
Far Cry 5 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 156
+0%
156
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
Hogwarts Legacy 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+0%
149
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 226
+0%
226
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
Hogwarts Legacy 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Quadro 6000 và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 1144% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 1143% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 79.22
Mức độ mới 10 Tháng 12 2010 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 285 Watt

Quadro 6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 1071.9%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7509 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 6000 hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.