Tesla M2070 vs GeForce RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2070 và GeForce RTX 4060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M2070
2011
6 GB GDDR5, 225 Watt
4.83

RTX 4060 vượt qua Tesla M2070 với mức trọn vẹn là 929% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2070 và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64157
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.12100.00
Hiệu quả năng lượng1.5330.87
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,099 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 83233% so với Tesla M2070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2070 và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2070 và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4483072
Tần số nhân574 MHz1830 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million18,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture32.14236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.03 TFLOPS15.11 TFLOPS
ROPs4848
TMUs5696
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2070 và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài248 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2070 và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ783 MHz2125 MHz
Băng thông bộ nhớ150.3 GB/s272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2070 và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2070 và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2070 và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1042%
137
+1042%
1440p6−7
−1067%
70
+1067%
4K3−4
−1233%
40
+1233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p258.25
−11733%
2.18
+11733%
1440p516.50
−11992%
4.27
+11992%
4K1033.00
−13719%
7.48
+13719%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 11733% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 11992% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 13719% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 272
+0%
272
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 165
+0%
165
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 149
+0%
149
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 217
+0%
217
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 158
+0%
158
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 190
+0%
190
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 111
+0%
111
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Grand Theft Auto V 89
+0%
89
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy Tesla M2070 và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 1042% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 1067% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 1233% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.83 49.68
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 115 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 928.6%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M2070 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M2070 và GeForce RTX 4060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 21182 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M2070 hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.