TITAN Xp vs GeForce RTX 2080 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
46.79
+39.8%

TITAN Xp vượt qua RTX 2080 Max-Q với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.30không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.7330.70
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU104B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402944
Tần số nhân1405 MHz735 MHz
Tần số Boost1582 MHz1095 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7201.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS6.447 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 46.79
+39.8%
RTX 2080 Max-Q 33.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+39.8%
RTX 2080 Max-Q 13894

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce RTX 2080 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+36.8%
117
−36.8%
1440p110−120
+34.1%
82
−34.1%
4K70−75
+37.3%
51
−37.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49không có dữ liệu
1440p10.90không có dữ liệu
4K17.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 137
+0%
137
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 199
+0%
199
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 100
+0%
100
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
175
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 145
+0%
145
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 116
+0%
116
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 136
+0%
136
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+0%
78
+0%
Valorant 134
+0%
134
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 121
+0%
121
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 101
+0%
101
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 49
+0%
49
+0%

Vậy TITAN Xp và RTX 2080 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.79 33.47
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 80 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Max-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2080 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce RTX 2080 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.