TITAN Xp vs GeForce GTX 1050 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
43.44
+231%

TITAN Xp vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất67359
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8313.92
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840768
Tần số nhân1405 MHz1493 MHz
Tần số Boost1582 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture379.777.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS2.488 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz7 GB/s
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
+221%
56
−221%
1440p80−85
+220%
25
−220%
4K55−60
+224%
17
−224%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.66không có dữ liệu
1440p14.99không có dữ liệu
4K21.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+0%
56
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+0%
124
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Fortnite 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+0%
52
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy TITAN Xp và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 224% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.44 13.11
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 231.4%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 873 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce GTX 1050 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.