TITAN Xp vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
49.69
+170%

TITAN Xp vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9228.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1405 MHz1185 MHz
Tần số Boost1582 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture379.794.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24064
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+168%
41
−168%
1440p85−90
+158%
33
−158%
4K65−70
+160%
25
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.90không có dữ liệu
1440p14.11không có dữ liệu
4K18.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 43
+0%
43
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+0%
37
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy TITAN Xp và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.69 18.42
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4678 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2430 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.