TITAN Xp vs GeForce GTX 1070 SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
48.59
+32.8%

TITAN Xp vượt qua GTX 1070 SLI với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất70135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.758.63
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102Pascal GP104 SLI
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1405 MHz1506 MHz
Tần số Boost1582 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million14400 Million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+
CUDA6.1+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce GTX 1070 SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+27.1%
118
−27.1%
4K70−75
+25%
56
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.99không có dữ liệu
4K17.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 280
+0%
280
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 176
+0%
176
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+0%
111
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
+0%
123
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+0%
38
+0%

Vậy TITAN Xp và GTX 1070 SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.59 36.60
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 16 Tháng 8 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.8%, mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce GTX 1070 SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.