TITAN V vs TITAN RTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và TITAN RTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
43.01

TITAN RTX vượt qua TITAN V với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.11
Hiệu quả năng lượng12.2912.09
Kiến trúcVolta (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và TITAN RTX có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51204608
Tần số nhân1200 MHz1350 MHz
Tần số Boost1455 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million18,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt280 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs9696
TMUs320288
Tensor Cores640576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA7.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN V 43.01
TITAN RTX 47.37
+10.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
TITAN RTX 18858
+10.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155834
+4.8%
TITAN RTX 148699

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 150776
+19.6%
TITAN RTX 126063

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+7.8%
TITAN RTX 166517

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
−15.7%
162
+15.7%
1440p152
+47.6%
103
−47.6%
4K82
+12.3%
73
−12.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p21.42
−38.9%
15.43
+38.9%
1440p19.73
+23%
24.26
−23%
4K36.57
−6.8%
34.23
+6.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN RTX thấp hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN V thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN RTX thấp hơn 7% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 141
+0%
141
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 351
+0%
351
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 135
+0%
135
+0%
Red Dead Redemption 2 127
+0%
127
+0%
Valorant 246
+0%
246
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 205
+0%
205
+0%
Counter-Strike 2 120
+0%
120
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 4 286
+0%
286
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+0%
248
+0%
Red Dead Redemption 2 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 171
+0%
171
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 110
+0%
110
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 148
+0%
148
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 242
+0%
242
+0%
Forza Horizon 5 143
+0%
143
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 192
+0%
192
+0%
Valorant 236
+0%
236
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Grand Theft Auto V 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 192
+0%
192
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 134
+0%
134
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 197
+0%
197
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+0%
134
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 18
+0%
18
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%

Vậy TITAN V và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.01 47.37
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 18 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 280 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: hiệu năng cao hơn 10.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng TITAN RTX vì nó vượt trội hơn TITAN V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN V và TITAN RTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3296 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 819 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN V hoặc TITAN RTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.