T1000 8 GB vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 8 GB và RTX A400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000 8 GB
2021
8 GB GDDR6,50 Watt
19.88
+40.1%

T1000 8 GB vượt qua RTX A400 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 8 GB và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.3719.54
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 8 GB và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 8 GB và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1065 MHz727 MHz
Tần số Boost1395 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture78.1242.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5624
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 8 GB và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 8 GB và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 8 GB và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được T1000 8 GB và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 8 GB và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 8 GB 19.88
+40.1%
RTX A400 14.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 8 GB 7642
+40.1%
RTX A400 5453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 8 GB và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.88 14.19
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm

T1000 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 8 GB vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T1000 8 GB và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 32 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T1000 8 GB hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.