T1000 8 GB vs GeForce RTX 4070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 8 GB
2021
8 GB GDDR6,50 Watt
19.88

RTX 4070 Ti vượt qua T1000 8 GB với mức trọn vẹn là 316% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2836
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.96
Hiệu quả năng lượng27.3719.97
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8967680
Tần số nhân1065 MHz2310 MHz
Tần số Boost1395 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs3280
TMUs56240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 8 GB 19.88
RTX 4070 Ti 82.68
+316%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 8 GB 7642
RTX 4070 Ti 31773
+316%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−320%
231
+320%
1440p35−40
−329%
150
+329%
4K21−24
−357%
96
+357%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.46
1440pkhông có dữ liệu5.33
4Kkhông có dữ liệu8.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 236
+0%
236
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 575
+0%
575
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Metro Exodus 173
+0%
173
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Dota 2 205
+0%
205
+0%
Far Cry 5 152
+0%
152
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 473
+0%
473
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 163
+0%
163
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%
Dota 2 243
+0%
243
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 410
+0%
410
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Grand Theft Auto V 156
+0%
156
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 280
+0%
280
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 172
+0%
172
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+0%
172
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 226
+0%
226
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Vậy T1000 8 GB và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 320% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 357% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.88 82.68
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 285 Watt

T1000 8 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 470%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 315.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn T1000 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1000 8 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T1000 8 GB và GeForce RTX 4070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 32 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7223 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T1000 8 GB hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.