Quadro RTX 4000 vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và RTX A400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6,160 Watt
39.62
+179%

RTX 4000 vượt qua RTX A400 với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0519.54
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1005 MHz727 MHz
Tần số Boost1545 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture222.542.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs6416
TMUs14424
Tensor Cores28824
Ray Tracing Cores366

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm163 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 39.62
+179%
RTX A400 14.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15227
+179%
RTX A400 5453

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 4000 85396
+274%
RTX A400 22806

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.62 14.19
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 50 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 493 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.