Radeon X1550: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon X1550 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.17% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

ATI bắt đầu bán Radeon X1550 vào vào 2007. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ultra-Threaded SE và quy trình công nghệ 90 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ DDR2 với tốc độ 800 MBps, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 12.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 27 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.43từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcUltra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV516
LoạiDesktop
Ngày phát hành2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân550 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn105 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture2.200từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MBpstừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon X1550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)
Shader Model3.0
OpenGL2.1từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI X1550 0.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1550 66

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon X1550, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon X1550 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon X1650 105.88
Radeon X1550 100
Radeon X1300 88.24

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon X1550.

Tất cả các so sánh với Radeon X1550

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon X1550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.