ATI Radeon X1550 vs GeForce2 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1550 và GeForce2 Go, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI X1550
2007
256 MB DDR2,27 Watt
0.17
+1600%

ATI X1550 vượt qua GeForce2 Go với mức trọn vẹn là 1600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1550 và GeForce2 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14151519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.430.34
Kiến trúcUltra-Threaded SE (2005−2007)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV516NV11 B2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2007 (18 năm năm trước)11 Tháng 11 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1550 và GeForce2 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1550 và GeForce2 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân550 MHz143 MHz
Số lượng bóng bán dẫn105 million20 million
Quy trình công nghệ90 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture2.2000.57
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1550 và GeForce2 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1550 và GeForce2 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MBps166 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s5.312 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1550 và GeForce2 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon X1550 và GeForce2 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)7.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1550 và GeForce2 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI X1550 0.17
+1600%
GeForce2 Go 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1550 66
+1550%
GeForce2 Go 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1550 và GeForce2 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 0.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 2 Watt

ATI X1550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1600%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce2 Go: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon X1550 vì nó vượt trội hơn GeForce2 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce2 Go dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon X1550 và GeForce2 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1550
Radeon X1550
NVIDIA GeForce2 Go
GeForce2 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon X1550 hoặc GeForce2 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.